Có 2 kết quả:
悲觀 bēi guān ㄅㄟ ㄍㄨㄢ • 悲观 bēi guān ㄅㄟ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bi quan, thất vọng, chán nản, nản chí
Từ điển Trung-Anh
pessimistic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bi quan, thất vọng, chán nản, nản chí
Từ điển Trung-Anh
pessimistic
Bình luận 0