Có 2 kết quả:

悲觀 bēi guān ㄅㄟ ㄍㄨㄢ悲观 bēi guān ㄅㄟ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

bi quan, thất vọng, chán nản, nản chí

Từ điển Trung-Anh

pessimistic

Từ điển phổ thông

bi quan, thất vọng, chán nản, nản chí

Từ điển Trung-Anh

pessimistic